|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đốt cháy
| [đốt cháy] | | | to set fire to something; to set something on fire; to set something alight |
Set blazing, make burn up Quét lá rụng thà nh đống và châm lá»a đốt To sweep dead leaves a heap and set it blazing (make to burn up) Äốt cháy giai Ä‘oạn To bypass stages (in some process)
|
|
|
|